Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alamos” Tìm theo Từ | Cụm từ (342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´glæmə /, như glamour,
  • Thành Ngữ:, to cast a glamour over somebody, làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
  • xyanocobalamin,
  • / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness , allure , allurement , attraction , elegance , exquisiteness , glamor , good looks , handsomeness...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • / kə'læmitiz /, xem calamity,
  • dấu hiệu đalămbe,
  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • Địa chất: gan mei, calamin,
  • Địa chất: gan mei, calamin,
  • samandarin (một ancaioit ở da con kỳ giông salamander),
  • Danh từ; số nhiều .epithalamia: thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới,
  • nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid.,
  • / 'kæləmait /, Danh từ: (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch), Địa chất: calamit,
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
  • / ¸kætə´klizmik /, Từ đồng nghĩa: adjective, calamitous , cataclysmal , catastrophic , destructive , disastrous , fateful , ruinous
  • / ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da,
  • / ´kædmiə /, Hóa học & vật liệu: bọt kẽm, Địa chất: calamin, bọt kẽm,
  • / kə'læmiti /, Danh từ: tai hoạ, tai ương; thiên tai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, calamity howler, anh chàng bi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top