Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Algebrai” Tìm theo Từ | Cụm từ (190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
  • / 'ældʤibrəl /, như algebraic,
  • đường cong đại số, degree of an algebraic curve, bậc của một đường cong đại số, genre of an algebraic curve, giống của đường cong đại số
  • ngôn ngữ đại số, international algebraic language (ial), ngôn ngữ đại số học quốc tế
  • dạng đại số, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức
  • phương trình đại số, linear algebraic equation, phương trình đại số tuyến tính
  • điểm nút ở mạng điện, điểm nối, điểm phân nhánh, điểm rẽ nhánh, algebraic branch point, điểm rẽ nhánh đại số
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • / 'ældʤibrə /, Tính từ: Đại số, Toán & tin: thuộc đại số, Kỹ thuật chung: đại số, algebraic equation, phương trình...
  • số phức, phức số, số phức, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt đối của một số phức, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức, amplitude of complex number, agument của số phức,...
  • Toán & tin: (đại số ) đại số con, invariant subalgebra, đại số con bất biến, iđêan bất biến
  • Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề, algebrai equivalence , ( cy ), tương đương đại số, analytic equivalence , ( cy ), sự...
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • đại số phân bậc, regularly graded algebra, đại số phân bậc chính quy
  • không kết hợp, non-associative algebra, đại số không kết hợp
  • cung mi mắt trên (như arcus palpebrails superior),
  • như homologous, đồng điều, thấu xạ, homological algebra, đại số đồng điều
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top