Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Along the side of” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸wi:k´end /, Danh từ: cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), Động từ: Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần, they're weekending at the seaside, họ đi...
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • / 'hil'said /, Danh từ: sườn đồi, Kỹ thuật chung: sườn đồi, hillside cut and fill, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside gravel, sỏi sườn đồi, hillside...
  • / fleg'mætik /, Tính từ: phớt tỉnh, lạnh lùng, thản nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, along for the ride , apathetic , blah * , cold , cool , deadpan , desensitized...
  • / ´wɔ:tə¸said /, Danh từ: ( the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ, mép nước, Tính từ: ven bờ, thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...), Kỹ...
  • / ´prezidənsi /, Danh từ: ( the presidency ) chức chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) chức tổng thống, nhiệm kỳ của một chủ tịch; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiệm kỳ của một tổng thống,...
  • Thành Ngữ:, to get out of bed on the wrong side, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
  • / di´bri:f /, Động từ: phỏng vấn, thẩm vấn, hình thái từ:, to debrief a candidate to the presidency, phỏng vấn một ứng cử viên tổng thống, to debrief...
  • Tính từ: bên trái; phía tay trái, the nearside door/lane of traffic, cửa/làn xe bên trái
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, considerably , essentially...
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
  • (chứng) nhiễm hemosiderin,
  • trichosiderrin,
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • hệ heaviside-lorentz,
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ), Đo lường & điều khiển: galông,
  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top