Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Après” Tìm theo Từ | Cụm từ (627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prestə /, danh từ, (tôn giáo) vị tư tế,
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • / ´kould¸prest /, Xây dựng: ép nguội,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • / ´pres¸lɔ: /, danh từ, luật báo chí,
  • / ´pres¸eidʒənt /, danh từ, hãng thông tin, thông tấn xã,
  • / iks'presiη /, sự ép, sự vắt,
  • sự sụt áp lực, giảm áp suất, giảm áp lực, sự tụt áp lực, độ chênh áp suất, độ giảm áp suất, sự giảm áp suất, sự sụt áp suất, quadratic pressure drop, giảm áp suất bậc hai, gas-pressure drop indicator,...
  • như emblematic, Từ đồng nghĩa: adjective, emblematic , representative , symbolical
  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • / ´ɔil¸pres /, danh từ, máy ép dầu,
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • / ´wain¸pres /, Danh từ: máy ép nho (để làm rượu vang),
  • như impressionistic,
  • như imprescriptible,
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • / ´pres¸gæləri /, danh từ, khu vực báo chí (ở nghị viện, toà án...)
  • / di´presivnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top