Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Après” Tìm theo Từ | Cụm từ (627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ ngắt dùng áp lực, rơle áp lực, công tắc áp lực, công tắc ép, rơle áp suất, combined-pressure switch, rơle áp suất kép, hi-lo pressure switch, rơle áp suất cao-thấp, hi-lo pressure switch, rơle áp suất kép,...
  • áp lực hơi nước, áp lực hơi, áp suất hơi (nước), áp suất hơi, áp suất hơi nước, effective steam pressure, áp suất hơi nước hiệu dụng, saturated steam pressure, áp suất hơi nước bão hòa, steam-pressure curve,...
  • như impressionability,
  • bậc ypresi,
  • / ´prestou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ, số nhiều prestos: (âm nhạc) nhịp rất nhanh; đoạn chơi rất nhanh, Từ...
  • miền guinier-preston,
  • / ´printiη¸pres /, như printing-machine,
  • như gutter-press,
  • áp kế, áp lực kế, áp suất kế, máy đo áp suất, dụng cụ đo áp suất, oil-pressure gauge, áp suất kế của dầu, absolute pressure gauge, máy đo áp suất tuyệt đối
  • multistage radial centrifugal compressor,
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • / ´pres¸bʌtn /, danh từ, nút bấm,
  • số nhiều củaimpressio,
  • / ¸iniks´presəbəlnis /,
  • see compressedair illness bệnh khí áp,
  • / ´pres¸kʌtiη /, danh từ, người sửa bản tin,
  • (presbyo-) prefix chỉ tuổi già,
  • / ´pres¸ʌp /, như push-up,
  • / ´pres¸bɔ:d /, Xây dựng: bìa ép, Kỹ thuật chung: các tông, tấm ép, insulating pressboard, các tông cách điện
  • Idioms: to be expressly forbidden, bị nghiêm cấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top