Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Après” Tìm theo Từ | Cụm từ (627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự biểu diễn số, hệ (thống) đếm, biểu diễn số, number representation system, hệ thống biểu diễn số
  • điểm biểu diễn, force representative point ( onthe curve ), điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
  • / di´presiv /, Tính từ: làm suy nhược, làm suy yếu, Danh từ: người bị chứng trầm cảm,
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • / ¸inkəm¸presə´biliti /, danh từ, tính không nén được, tính không ép được, Địa chất: tính không nén được,
  • / ´pres¸stʌd /, khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau), ' sn“p'f:sn”, danh từ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
  • dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng
  • / ´presə /, Kỹ thuật chung: máy dập máy ép, Kinh tế: thợ dập, thợ nén,
  • / ə´restiη /, Tính từ: làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, arresting device, (kỹ thuật) bộ...
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • / iks´presəbl /, tính từ, có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • / ə´restə /, cách viết khác arrestor, Danh từ: người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống sét, (kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm, Hóa học &...
  • Phó từ: bẩn thỉu, thô tục, this butcher expresses himself very filthily, gã hàng thịt này ăn nói rất thô tục
  • Tính từ: vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive...
  • thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh
  • a tool powered by compressed air., dụng cụ chạy khí nén,
  • / ´klouðz¸pres /, danh từ, tủ com mốt (đựng quần áo),
  • / ´pres¸bɔks /, danh từ, chỗ dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top