Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As-tu” Tìm theo Từ | Cụm từ (516) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tỉ số nhân-tương bào,
  • tỉ số nhân-tương bào,
  • niệu đạo-tuyến tiền liệt,
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • viêm màng não-tủy dịch tể,
  • phim chụp não-tủy bơm khí,
  • (chứng) nhiễm liên cầu-tụ khuẫn,
  • Tính từ: thuộc não-tủy sống,
  • áp suất não-tủy,
  • viêm màng não-tủy,
  • bể tiểu não-tủy sống,
  • bệnh thần kinh-não-tủy sống,
  • bệnh rỗng não-tủy sống,
  • liên quan vỏ não-tự động,
  • bệnh thần kinh thị-não-tủy sống,
  • bệnh thần kinh thị-não-tủy sống,
  • (thuộc) mái gian não-tủy sống,
  • (thuộc) mái gian não-tủy sống,
  • hệ não-tủy,
  • bể tiểunão-tủy sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top