Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòn” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.946) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ, đánh (bóng bằng) giấy ráp, đánh bóng/ mài bằng cát, lớp cát phủ, sự mài, sự...
  • máy dập lửa sử dụng carbon dioxide, dụng cụ đập lửa bằng đioxit cacbon, bình cứu hỏa dùng cacbon đioxit,
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • (cysto- ) prefix. chỉ túi, bọng, đặc biệt về bàng quang (bọng đái).,
  • hộp thép cacbon tôi mặt ngoài, áo khuôn cacbon tôi mặt ngoài, ống bọc (chày vuốt sâu) thép cacbon tôi mặt ngoài, thân (bình chứa) thép cacbon tôi mặt ngoài, tường thép cacbon tôi mặt ngoài, vách (nồi hơi)...
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / ¸ka:bə´neiʃən /, Hóa học & vật liệu: bão hòa khí cacbonic, các-bô-nát hóa, sự sục khí cacbonic, Xây dựng: sự cacbonat hóa, Kỹ...
  • Tính từ: không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ, không bị mờ, không bị che; sáng sủa, the sky was absolutely...
  • / ˈkwɔrtoʊ /, Danh từ, số nhiều quartos: (viết tắt) 4 to, qto khổ bốn, sách khổ bốn (sách làm bằng những tở giấy khổ bốn), Toán & tin: khổ...
  • bệnh dịch hạch, bệnh dịch tả, pestis bovina, bệnh dịch hạch bò, pestis bubonica, bệnh dịch hạch bẹn, pestis anatum, bệnh dịch tả vịt, pestis anserum, bệnh dịch...
  • bảng bội bốn,
  • / ´smiəri /, Tính từ: (thông tục) vấy bẩn, có vết bẩn, làm bẩn; dơ bẩn; vấy bẩn, (nghĩa bóng) nói xấu, bôi nhọ, Cơ khí & công trình: vấy...
  • kẹp bông băng bengolea, thẳng, không răng,
  • buồng cân bằng, tháp buồng điều áp, tháp điều áp, buồng hoãn xung, thùng tách lỏng, tăng (bình) tách lỏng, bể cân bằng, bể điều áp, bình tách lỏng, bộ điều áp, bồn điều áp, buồng điều áp, compound...
  • 1. đi bằng bốn chân 2 . bò,
  • bệnh tế bào bón nhiễm sắc phát ban,
  • được bọc bằng sợi bông,
  • tâm ghi bằng thép các-bon,
  • / in´sweið /, Ngoại động từ: bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Địa chất: phép chia tư (bốn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top