Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “BGI” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bigiʃ /, Từ đồng nghĩa: adjective, goodly , largish , respectable
  • Danh từ: người agiecbaigiăng, tiếng agiecbaigiăng,
  • khung giá chuyển hướng, giá chuyển hướng, khung xe lăn, giá chuyển hướng, bogie frame twisting, khung giá chuyển hướng dạng xoắn, fabricated bogie frame, khung giá chuyển hướng thép hàn, welded bogie frame, khung giá...
  • giao diện đồ họa, bgi ( borland graphics interface ), giao diện đồ họa borland, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, direct graphics interface standard (dgis), tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực...
  • bugi loại nguội, bu-gi nguội,
  • Địa chất: libigit,
  • / in´gə:d /, Ngoại động từ, .engirdle, .engirt: Đóng đai, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle...
  • / 'beibiizm /, như babyishness,
  • / 'beili /, Danh từ: tường ngoài (lâu đài), sân trong (lâu đài), Xây dựng: tường ngoài (lâu đài), oil bailey, toà đại hình luân đôn, bailey bridge, cầu...
  • đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, arrange , assemble , back , begin , build , build up , compose...
  • / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, a strict religious upbringing, một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc,...
  • / ´bigi /, danh từ, (thông tục) người hoặc vật rất quan trọng hoặc nổi tiếng,
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
  • / in´gə:dl /, như engird, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring
  • Danh từ, số nhiều tragi: ( số nhiều) lông tai ngoài, gờ bình tai, ' treid™i , ' treigi, (giải phẫu) gờ loa tai
  • / dis´kʌmfitʃə /, danh từ, sự thất bại, sự lúng túng, sự bối rối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abashment , agitation , beating , chagrin...
  • / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, being big , charitable , clement , considerate , easy , forgiving...
  • / ´bidəbl /, Tính từ: vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit), Từ đồng nghĩa: adjective, amenable , compliant , conformable , docile , submissive...
  • / 'wægiʃ /, Tính từ: bông đùa, khôi hài, tinh nghịch, Từ đồng nghĩa: adjective, waggish tricks, trò tinh nghịch, amusing , blithe , bubbly , cheerful , clowning...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top