Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Backwoodsman woman” Tìm theo Từ | Cụm từ (285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´red¸nek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ, nguời nông dân, đồ nhà quê, Từ đồng nghĩa: noun, backwoodsman...
  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ nữ (nói chung), woman's right, nữ quyền, kẻ nhu nhược (như) đàn bà, ( theỵwoman)...
  • Danh từ số nhiều của .stateswoman: như stateswoman,
  • / 'wɔ∫,wumən /, như washerwoman,
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, distaff , muliebrity , womanhood , womenfolk
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • / ´wumənli /, Tính từ: như đàn bà, thuộc phái nữ, Từ đồng nghĩa: adjective, womanly virtues, đức hạnh phụ nữ, a womanly figure, một dáng dấp phụ...
  • / ´klerik /, Từ đồng nghĩa: noun, churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson
  • như old-womanish,
  • Danh từ, cũng .elf .woman: nữ yêu tinh,
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • như old-womanishness,
  • / 'weitiɳmeid /, như waiting-woman,
  • / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • danh từ, cũng .lollipop .woman, phụ nữ (mặc áo khoác trắng cầm gậy) điều khiển giao thông (ở các ngã tư),
  • / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của xứ wales,
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • Danh từ ( (cũng) .char): việc lặt vặt trong nhà, (thông tục) (như) charwoman, Nội động từ: làm giúp việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top