Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bavaria” Tìm theo Từ | Cụm từ (156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biến điều khiển, biến thao tác, đại lượng điều khiển, stepwise change of the manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
  • biến đổi độ ẩm, biến thiên độ ẩm, thay đổi độ ẩm, relative humidity variation, biến thiên độ ẩm tương đối
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • Thành Ngữ:, to set by the ears ( at variance ; at loggerheads ), làm cho mâu thu?n v?i nhau; làm cho cãi nhau
  • Danh từ: tổng phí (tiền công, tiền thuê..), chi phí chung, chi phí điều hành, fixed overheads, chi phí chung cố định, variable overheads, chi...
  • sự biến động nhiệt độ, sự thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, air temperature variation, thay đổi nhiệt độ không khí
  • biến số tính trạng, biến số trạng thái, biến nhiệt động học, biến trạng thái, tham số trạng thái, state variable method, phương pháp biến trạng thái
  • / ,veəriə'biliti /, như variableness, tính biến động, độ biến đổi, tính biến thiên, tính biến đổi được, tính khả biến, sự biến đổi, tĩnh, sự dao động, sự thay đổi, tính bất định, tính biến...
  • nhiệt độ không khí, nhiệt độ ngoài trời, nhiệt độ không khí, air temperature variation, thay đổi nhiệt độ không khí, ambient air temperature, nhiệt độ không khí xung quanh, cool-air temperature, nhiệt độ không...
  • giá trị kỳ vọng, giá trị dự tính, giá trị dự tính giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, giá trị kỳ vọng, expected value of a random variable, giá trị kỳ vọng của đại lượng ngẫu nhiên
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • phương trình bậc 2, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, discriminant of a quadratic equation in two variables, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • sốt rét thể lạnh giá,
  • sốt rét tiềm tàng,
  • máy dao động tinh thể, mạch dao động tinh thể, bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể, voltage controlled crystal oscillator (vcxo), bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, variable crystal oscillator...
  • liệu pháp gây sốt rét,
  • sốt rét ác tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top