Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be after” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
  • ngay từ sau ngày xuất trình, sau khi đã thấy, sau khi trình ra, từ ngày xuất trình, xuất trình, từ ngày xuất trình, bill after sight, hối phiếu thanh toán sau ngày xuất trình, bill payable (... days ) after sight, hối...
  • / ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , after all , at last...
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • Idioms: to take after sb, giống người nào
  • Thành Ngữ:, after one's heart, heart
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • điểm chết trên, điểm chết trên, after top dead centre (atdc), sau điểm chết trên
  • Thành Ngữ:, after you !, xin mời đi trước!
  • Thành Ngữ:, after a little, sau một thời gian ngắn
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, after ( in ) a fashion, tàm tạm, tạm được
  • Thành Ngữ:, after all, cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng
  • Idioms: to take a quick nap after lunch, ngủ trưa một chút sau khi ăn(trưa)
  • nộp thuế, net operating profit after taxes (nopat), lợi nhuận khai thác ròng sau khi nộp thuế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top