Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be go” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.269) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gu:zbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ( (cũng) gooseberry wine), to play gooseberry, đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp tình...
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • làm lạnh ở phía ngoài, làm lạnh phía ngoài, sự làm lạnh bên ngoài,
  • nhân viên ngoại cần, nhân viên chạy ngoài, nhân viên hoạt động bên ngoài,
  • mép bên, gò bên,
  • / brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ: kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), Ngoại động từ:...
  • bến tàu ngoài, cảng trước, ngoài cảng, vũng tàu, cảng ngoài,
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • bể góp, thùng góp,
  • gỗ dán bên ngoài,
  • thành bên, hông lốp, mố đập, tường cánh (vuông góc), cánh bên (của đứt gãy), cánh treo, tường biên, vách bên,
  • bệ đỡ tàu, gối tựa cầu, phần tựa, gối cầu, gối tựa,
  • / ´breidiη /, Dệt may: sản phẩm bện, Điện lạnh: dây tết bọc ngoài, Kỹ thuật chung: dải bện, sự bện, sự bện dây,...
  • / ¸viti´laigou /, Y học: bệnh đốm bạch tạng, (y học) bệnh bạch biến, bệnh lang trắng,
  • chất độc khí, bất kỳ chất ô nhiễm không khí nào nằm ngoài chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh (naaqs) (ngoại trừ ôzôn, co, pm-10, so2, no2) có thể gây ung thư, bệnh hô hấp, bệnh tim mạch,...
  • vùng bên ngoài, mặt ngoài,
  • gỗ dán dùng bên ngoài,
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • bệnh sốt rickettsiangoại ban, bệnh sốt rickettsia prowazekii,
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top