Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be ordained” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • Danh từ: (hoá học) berili, be, berili, Địa chất: berili,
  • bể làm trong nước, bể làm sạch, bể làm trong, bể lắng,
  • búa máy phá bê tông, máy khoan bêtông, máy phá bêtông, búa đập bê tông, Địa chất: máy đập vỡ bêtông,
  • bản mặt bếp, tấm mặt bếp, lò bếp, lò nấu ăn ở bếp,
  • diện tích bề mặt, vùng bề mặt, diện tích mặt, diện mặt, diện tích, diện tích bề mặt, cooler surface area, diện tích (bề mặt) lạnh, cooler surface [surface area], diện tích (bề mặt) lạnh, cooling surface...
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
  • bê-tông khí, bê tông xốp, bê tông khí, Địa chất: bê tông xốp,
  • chỗ cập bến, vị trí cập bến, sự cập bến, sân bay, cầu bến,
  • nhóm meta abel, nhóm meta aben, k-step metabelian group, nhóm meta abel bước k
  • kiểu bề mặt, mẫu bề mặt, mô hình bề mặt, mô hình bề mặt,
  • Kinh tế: mô hình stackelberg, mô hình stackelberg, stackelberg model, mô hình stackelberg
  • nhiệt độ trên bề mặt, nhiệt độ bề mặt, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên, external surface temperature, nhiệt độ bề mặt phía ngoài, frost surface temperature, nhiệt độ bề mặt đóng băng,...
  • công tác bê tông, đổ bê tông, sự đổ bê tông, đổ bê tông, rate of concrete placement, tốc độ đổ bê tông
  • axit béo, axit béo, essential fatty acid, axit béo thiết yếu, saturated fatty acid, axit béo no, unsaturated fatty acid, axit béo đói
  • cáp bện song song, cáp bện xuôi, cáp bện dọc, cáp bện dọc,
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • độ bền bão hòa ướt, độ bền ướt, độ bền ẩm, độ bền ẩm,
  • bê tông có thớ, bê tông cốt sợi, bê tông gồm amian, bê tông sợi,
  • cường độ uốn, sức (độ) chịu uốn, cường độ chịu uốn, độ bền uốn, sức bền uốn, sức chịu uốn, độ bền uốn, sức bền uốn, độ bền uốn, sức chịu uốn, Địa chất:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top