Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be requisite” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.316) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) prerequisite,
  • sự trưng dụng, trưng dụng, văn thư yêu cầu, vận thư yêu cầu, việc trưng dụng, việc trưng dụng (tài sản), yêu cầu chính thức, de-requisitioning, phi trưng dụng...
  • / ´kʌmʃɔ: /, danh từ, quà tặng, Từ đồng nghĩa: noun, largess , perquisite , tip
  • / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment , privilege
  • / ´kɔks¸koum /, Danh từ: công tử bột, người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, buck , cap , dandy , dude , exquisite , fob...
  • / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness , allure , allurement , attraction , elegance , exquisiteness , glamor , good looks , handsomeness...
  • /'rekwizit/, Tính từ: Được đòi hỏi, cần thiết, Danh từ: Điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết, vật cần thiết, đồ dùng cần thiết,
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • / ¸ʌnri´kwaiətid /, Tính từ: không được đáp lại, không được trả công/khen thưởng, không được đền đáp, không được thưởng (nhất là về tình yêu), an unrequited love, tình...
  • tính đa dạng cần thiết,
  • / ´ekskwizit /, Tính từ: thanh tú, trang nhã, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, Danh từ: công tử...
  • / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ đồng nghĩa: noun, advantage , bonus , dividend , extra , gratuity ,...
  • dụng cụ văn phòng, tiếp liệu văn phòng, văn phòng phẩm,
  • / ri'kwait /, Ngoại động từ: Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán, thưởng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • luật đa dạng đầy đủ, luật đa dạng đầy đủ (cần thiết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top