Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bicorn” Tìm theo Từ | Cụm từ (440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • Danh từ: mũ ba sừng (như) tricorn,
  • Danh từ: (động vật học) kỳ lân biển (như) unicorn,
  • / ´trai¸kɔ:n /, Tính từ: có ba sừng, Danh từ (như) .tricorne: mũ ba sừng,
  • Danh từ: the tropic of capricorn : đông chí tuyến, (cung hoàng đạo) chòm ma kết.,
  • Địa chất: xecvantit, stibiconit,
  • fơnicoroit,
  • / ´ru:bikən /, Danh từ: giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định, to pass ( cross ) the rubicon, một liều ba bảy cũng liều;...
  • / 'steidʒ'frait /, danh từ, sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên), Từ đồng nghĩa: noun, aphonia , aphonia clericorum...
  • becơren,
  • Danh từ: bi-các-bô-nát ná-tri; thuốc muối (như) bicarbonate of soda, baking soda, bicard, các bonat acit na-tri, cácbonat acit na-tri, natri hyđrocacbonat, loại muối natri trung hòa được axit,...
  • số nhiều củacornu,
  • Danh từ: (hoá học) đicromat, bicromat, đicromat,
  • kali bicromat,
  • bắt màu muxin (sau cố định focmol bicromat),
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • / zə:'kounjəm /, Danh từ: (hoá học) ziriconi, tên kim loại zỉconi,
  • Tính từ: Được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng, heliborne troops, quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
  • / pɒp.kɔːn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏng ngô, ngô rang nở, bỏng ngô, ngô nở, pan coated popcorn, bỏng ngô bọc đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top