Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big scene” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,ɔbsə'lesnt /, Tính từ: không còn dùng nữa, cũ đi, (sinh vật học) teo dần đi, Kỹ thuật chung: lỗi thời, obsolescent customs, những phong tục cũ, obsolescent...
  • / ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh quang, a fluorescent lamp, đèn huỳnh quang, fluorescent light, ánh sáng huỳnh quang, cold...
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • / pri´dɔminəns /, Danh từ: tính trội, ưu thế, ( + over ) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy...
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • Danh từ: tình trạng ruefescent,
  • nhóm điều phối chung cen/cenelec/etsi (etsi),
  • như overniceness,
  • / ə´sendənt /, như ascendant,
  • / 'si:nikəl /, như scenic,
  • / 'sɑ:snit /, như sarcenet,
  • Tính từ: giảm bớt, xuống dần, decrescent moon, trăng khuyết, trăng cuối tuần
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • / ´kriminəli /, phó từ, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • / di´sendəbl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible,
  • Thành Ngữ:, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • Idioms: to be of good descent, thuộc dòng dõi trâm anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top