Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big trouble” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động cơ lồng sóc, double cage motor, động cơ lồng sóc kép, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép
  • / i¸lektrou¸lu:mi´nesənt /, Tính từ: thuộc điện phát quang, Điện lạnh: điện phát quang,
  • Danh từ số nhiều của .rouleau: như rouleau,
  • tài khoản kép, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản, double account system, hệ thống tài khoản kép
  • máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping machine, máy bào ngang kép
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • / ´retrou¸fleks /, như retroflected,
  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • Phó từ: thảm khốc, thảm hại, thousands of civilians were disastrously massacred in that morning, hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc...
  • tốc độ bít, tốc độ bốt, tốc độ dữ liệu, data rate change (drc), thay đổi tốc độ dữ liệu, data rate select (drs), chọn tốc độ dữ liệu, double data rate (ddr), tốc độ dữ liệu gấp đôi, double data...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • như problematicist,
  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • / ¸njuərou´leptik /, Danh từ: thuốc an thần, Y học: an thần, thuốc an thần,
  • / i¸lektrou¸lu:mi´nesəns /, Điện: điện phát quang, Kỹ thuật chung: điện quang,
  • / ¸haidrouilek´trisiti /, Danh từ: thủy điện, Điện: thủy điện học, Điện lạnh: thủy điện năng, Kỹ...
  • đường đoản thời, brachistochrone problem, bài toán đường đoản thời
  • năm 2000, year 2000 problem ., sự cố năm 2000
  • / 'ektoublæst /, Danh từ: (sinh vật học) lá ngoài,
  • thử nghiệm mù, double blind trial, thử nghiệm mù đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top