Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big trouble” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
  • / ´trʌbləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối, Từ đồng nghĩa: adjective, troublous times, thời buổi hỗn loạn, disquieting , disruptive...
  • Thành Ngữ:, you may save your pains ( trouble ), anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì
  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • / ´mædəniη /, tính từ, làm cho bực mình, làm cho nổi cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , exasperating , frustrating , infuriating , provoking , riling , troubling , trying , vexatious,...
  • / i¸riθroublæs´tousis /, Danh từ, số nhiều erythroblastoses: (y học) chứng tăng hồng cầu, Y học: chứng loạn nguyên hồng cầu,
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • như troutlet,
  • / ru:bl /, như rouble,
  • / ¸stroubi´leiʃəs /, tính từ, có (dạng) nón thông,
  • lưỡng cực nửa sóng, ăng ten lưỡng cực, ăng ten ngẫu cực, double-doublet antenna, ăng ten lưỡng cực kép, double-doublet antenna, ăng ten ngẫu cực kép
  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • / ¸entəroubæk´tiəriəm /, danh từ, vi khuẩn trong ruột,
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • / ¸æstroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học vũ trụ, Điện lạnh: sinh học thiên thể,
  • / ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh: hoạt nghiệm, stroboscopic instrument, dụng cụ hoạt nghiệm, stroboscopic photography, chụp...
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • / kən'troulə /, Danh từ: người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ( (cũng) comptroller), (kỹ...
  • giá trị biên, boundary value analysis, sự phân tích giá trị biên, boundary value problem, bài toán giá trị biên, boundary value problem, vấn đề giá trị biên
  • danh từ, tiền công được trả gấp đôi lúc bình thường, Từ đồng nghĩa: noun, double march , double-quick , forced march , haste , on the double , slow jog
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top