Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blas” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tải trọng nổ,
  • lò cowper, lò nung trước thổi gió,
  • hộp gió,
  • van gió,
  • độ lệch dòng điện,
  • sự nổ (mìn) trậm, Địa chất: sự nổ mìn muộn, sự nổ mìn vi sai,
  • thiên áp điện cực,
  • phân cực âm, thiên áp âm,
  • chấn thương khí nổ bom chìm,
  • mạch định thiên,
  • sai số dịch chuyển, sai số chệch (đo lường), sai số không tập trung, lỗi lệch,
  • bộ tạo điện áp lưới, bộ tạo thiên áp,
  • máy đo độ lệch, máy đo phân cực,
  • phân cực bình thường,
  • các loại phân cực,
  • cuộn dây định thiên, cuộn phân cực,
  • / ´trʌbləs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) loạn, rối loạn, rắc rối, Từ đồng nghĩa: adjective, troublous times, thời buổi hỗn loạn, disquieting , disruptive...
  • bình dewar, phích cách nhiệt, silvered-glass dewar flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar thủy tinh mạ bạc
  • / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa: noun, eruption , blast , detonation , explosion , outburst , flare-up , dispute , effusion...
  • / ´dɔg¸gɔn /, Thán từ: chết tiệt!, quỷ tha ma bắt đi! ( (cũng) doggoned), Từ đồng nghĩa: adjective, blasted , confounded , damn , darn , heck , shucks
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top