Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow a gasket” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ai´reit /, Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angered , annoyed , blown a gasket...
  • / 'weist'bɑ:skit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như waste-paper-basket,
  • như eel-basket,
  • / 'weist'bin /, như waste-paper-basket,
  • như basketry,
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • Thành Ngữ:, to sneeze into a basket, (nói trại) bị chém đầu
  • / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • / ´ba:skitful /, danh từ, rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy), to bring home a basketful of potatoes, mang về nhà một rổ khoai
  • vành chặt, khoen điều chỉnh, khoen chặn, vành đặt, vành thiết lập, vòng điều chỉnh, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng chặn, adjusting ring pin gasket, đệm cốt vòng điều chỉnh
  • sọt giấy vụn, sọt rác, ' weist'b:skit, danh từ, to be fit for the waste-paper-basket, chỉ đáng vứt vào sọt rác
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • / ´ou¸ʒiə /, Danh từ: (thực vật học) cây liễu gai, ( định ngữ) bằng liễu giỏ, Kỹ thuật chung: cây liễu, an osier basket, cái giỏ làm bằng liễu...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • / ¸ouvə´bloun /, Động tính từ quá khứ của .overblow: Tính từ: nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), Đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá mức,...
  • Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top