Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Body heat” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.321) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như embody,
  • như antibody,
  • Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích
  • Thành Ngữ:, beg somebody's pardon, như beg
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • Thành Ngữ:, take/feel somebody's pulse, bắt mạch
  • Thành Ngữ:, queer somebody's pitch, như queer
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business, gi?t ai
  • Thành Ngữ:, to get somebody's back up, back
  • Thành Ngữ:, upset the somebody's applecart, đảo lộn
  • Thành Ngữ:, to settle somebody's hash, settle
  • Thành Ngữ:, to dance attendance upon somebody, dance
  • Thành Ngữ:, to lend countenance to somebody, countenance
  • Thành Ngữ:, to stand in somebody's light, light
  • Thành Ngữ:, have a tilt at somebody, trêu chọc
  • viết tắt, ( somebody) người nào đó, ai đó,
  • Thành Ngữ:, to hang on somebody's lips, hang
  • Thành Ngữ:, to poke fun at somebody, poke
  • Thành Ngữ:, on somebody's tail, bám đuôi
  • Thành Ngữ:, the world is one's/somebody's oyster, như world
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top