Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bony structure” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ma trận độ mềm, overall flexibility matrix, ma trận độ mềm tổng thể, structural flexibility matrix, ma trận độ mềm kết cấu
  • / ´strʌktʃərəlist /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa cấu trúc, danh từ, người theo chủ nghĩa cấu trúc, a structuralist approach, một cách tiếp cận theo chủ nghĩa cấu trúc
  • tầng ứng dụng, lớp ứng dụng, access control service element ( application layer) (acsa), phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( lớp ứng dụng ), application layer structure (als), cấu trúc lớp ứng dụng, application...
  • blốc cấu trúc (không gian), blốc kết cấu, khối cấu trúc (không gian), khối kết cấu, structural block system, hệ blốc kết cấu
  • miền nén, lớp nén, miền chịu nén, vùng chịu nén, Địa chất: đới bị nén ép, vùng bị nén ép, pre-compression zone, miền nén trước, structural member compression zone, miền chịu...
  • lỗ thử nghiệm, lỗ khoan thăm dò, lỗ khoan thăm dò, lỗ thăm dò, structural test hole, lỗ thăm dò cấu tạo (địa chất)
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • cơ cấu kinh tế, cơ cấu kinh tế, kết cấu nền kinh tế, dual structure of economy, cơ cấu kinh tế kép
  • / 'strʌktʃərəl /, Tính từ: (thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc, Kỹ thuật chung: cấu tạo, kết cấu, kiến trúc, structural mechanics, cơ học xây...
  • cơ học xây dựng, cơ học kết cấu, structural mechanics system, hệ cơ học xây dựng
  • căng trước, căng sơ bộ, prestressing cable ( netroof structure ), dây căng trước (kết cấu mái dạng lưới), prestressing of reinforcing strands, sự căng trước của bó cốt...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • đường chu vi, hiệu ứng đường viền, đường đẳng cao, đường cao độ, đường bao, đường đặc cao, đường đồng mức, đường mức, contour line (contour), đường đẳng cao (chu tuyến), structural contour...
  • phân tích kết cấu, sự tính toán kết cấu, cơ học kết cấu, phân tích cấu trúc, sự phân tích cấu tạo, sự phân tích cấu trúc, sự phân tích kết cấu, structural analysis software, phần mềm phân tích cấu...
  • / ´striktnis /, Danh từ (như) .stricture: tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh, Kỹ thuật chung: giới hạn, sự chính xác,...
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua, lưu huỳnh cacbonil,
  • Danh từ: (hoá học) điclorua, điclorua, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua,
  • / 'ebən /, tính từ, (thơ ca) (như) ebony, Từ đồng nghĩa: adjective, ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top