Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Branch out” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.572) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸aut´stænd /, nội động từ .outstood, Đi ra biển (thuyền), lộ hẳn ra, nổi bật, ngoại động từ, chống lại, (từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn,
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt (đóng ở gót giày), Đinh đầu to ( (cũng) clout nail), cổ đích (để bắn...
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • / və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bolt , get out , begone , decamp , depart...
  • / klɔθ /, Danh từ, số nhiều .clothes: vải, khăn trải bàn, Áo thầy tu, ( the cloth) giới thầy tu, Cấu trúc từ: to cut one's coat according to one's cloth, out...
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / ´ænikdout /, Danh từ: chuyện vặt, giai thoại, Từ đồng nghĩa: noun, chestnut * , episode , fairy tale * , fish story * , gag * , incident , long and short of it , narration...
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • / in´fɔ:mə /, Danh từ: chỉ điểm, mật thám, Từ đồng nghĩa: noun, accuser , adviser , announcer , betrayer , blab , blabbermouth , canary , crier , deep throat , double-crosser...
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • / /'moutə,saikl /, danh từ, xe môtô, nội động từ, Đi xe mô tô, lái xe mô tô, Từ đồng nghĩa: noun, chopper * , dirt bike , enduro , hog * , minibike , moped , scooter
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • / ə'flout /, Tính từ: lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không, ngập nước, lan truyền đi (tin đồn), thịnh vượng, hoạt động sôi nổi, hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai,...
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection, away , depart , hightail , leave , off , out , scat , scoot , scram , shoo , skiddoo , vamoose
  • bánh răng định tinh, bánh răng hành tinh, bánh răng trung tâm, bánh trung tâm, sun gear control plate, tấm điều khiển bánh răng trung tâm, sun gear lockout teeth, răng vào khớp bánh răng trung tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top