Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break it to” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to break in, xông vào, phá mà vào (nhà...)
  • sai dây/sai pha, sai vi tướng, không trùng pha, sai pha, lệch pha, sự lệch pha, antenna fed out of phase, dây trời lệch pha, antenna fed out of phase, ăng ten lệch pha, out-of-phase breaking current, dòng ngắt mạch lệch pha,...
  • Thành Ngữ:, to break cover, ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng)
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • Thành Ngữ:, to break somebody's back, bắt ai làm việc cật lực
  • Thành Ngữ:, to make a clean break with sth, dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
  • Thành Ngữ:, to break loose ( from sb ), thoát khỏi sự kiềm chế của ai, sổ lồng
  • Thành Ngữ:, to break china, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
  • ngắt đứt, làm gãy, Thành Ngữ:, to break up, ch?y toán lo?n, tan tác, t?n ra; gi?i tán (h?i ngh?, dám dông, mây...)
  • / ´tʃainə /, Danh từ: sứ, Đồ sứ, Cấu trúc từ: to break china, Tính từ: bằng sứ, (thuộc) đồ sứ, Cấu...
  • / ´flindəz /, Danh từ số nhiều: mảnh vỡ, mảnh vụn, to break ( fly ) into flinders, vỡ ra từng mảnh, vỡ tan
  • phá hủy, Thành Ngữ:, to break down, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành
  • Danh từ: nơi hẹn hò, sự hẹn hò, to keep trysin, giữ lời hẹn, đến nơi hẹn, to break trysin, lỗi hẹn, không đến nơi hẹn
  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / si:'zjuərə /, Danh từ: (thơ ca) sự ngắt giọng, Điểm ngắt giọng, Từ đồng nghĩa: noun, break , interruption , interval , pause , rest , stop
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng
  • Thành Ngữ:, break of day, bình minh, r?ng dông
  • / ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết, he must needs break a leg just before we go on holiday, đúng vào trước lúc chúng tôi đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top