Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break it to” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Thành Ngữ:, to give a stone for bread, giúp đỡ giả vờ
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Thành Ngữ:, to make a clean breast of sth, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
  • Idioms: to take the bread out of sb 's mouth, (lóng)Đập bể nồi cơm của ai
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • Thành Ngữ:, step into the breach, lấp lỗ hổng
  • Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top