Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brinel” Tìm theo Từ | Cụm từ (652) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • / ´bri:flis /, Tính từ: không có việc để biện hộ (luật sư), a briefless barrister, luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng
  • / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective, august , grandiose , imposing , lordly , magnific , magnificent , majestic , noble , princely ,...
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
  • Danh từ: bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine,
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng nghĩa: adjective, ingratiating , saccharine...
  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • / ´taiədnis /, danh từ, sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự quá quen thuộc, sự nhàm, sự chán, Từ đồng nghĩa: noun, fatigue , weariness
  • / 'gɑ:gɑ: /, Tính từ: già nua lẫn cẫn, lẩm cẩm, ngốc, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, to go gaga, hoá lẩm cẩm, empty-headed , featherbrained , flighty...
  • / ou'bi:siti /, Danh từ: sự béo phị, sự trệ, Y học: chứng béo phì, Từ đồng nghĩa: noun, bulk , chubbiness , chunkiness , fatness...
  • / ´blændnis /, danh từ, sự dịu dàng, sự ôn tồn, tính nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness...
  • / ´faulnis /, danh từ, tình trạng hôi hám; tình trạng dơ bẩn, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, filth , filthiness , griminess , grubbiness...
  • / ´filθinis /, danh từ, tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc, Từ đồng nghĩa: noun, filth , foulness , griminess , grubbiness , smuttiness , squalor...
  • nước muối kết đông, nước muối đóng băng, nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, cactut nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, ống nước muối đông lạnh
  • nhiệt độ nước muối, brine temperature control, khống chế nhiệt độ nước muối, brine temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước muối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top