Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: mệnh lệnh đạo đức bắt buột phải thi hành,
  • Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán & tin: trượt, bay lượn, Xây dựng:...
  • buồng nạp liệu, hộp tiếp giấy, hộp bước tiến, hộp chạy dao, hộp dẫn tiến, phễu cấp phôi, hộp xe dao, feed box shaft, trục trung gian (hộp bước tiến)
  • Danh từ: việc chống chế độ quân sự, bắt buột tòng quân,
  • Phó từ: sắc sảo, sâu sắc, the thé, buốt thấu (xương),
  • danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • người bán nước bọt, người buôn bán hàng sách, người đại lý hoa hồng, người lái buôn, nhà buôn trung gian,
  • Idioms: to be frozen to the marrow, lạnh buốt xương
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • dòng thổi lướt, dòng trượt,
  • dây buộc cột buồm mũi,
  • sự trượt âm, sự lướt lùi,
  • / ¸kɔntrə´bændist /, Danh từ: người buôn lậu, Kinh tế: người buôn bán hàng cấm, Từ đồng nghĩa: noun, bootlegger , runner,...
  • va chạm lướt, va chạm sượt,
  • chuốt nóng, vuốt nóng, kéo nóng,
  • / ´glaidə /, Nội động từ: lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian), Ngoại...
  • Tính từ: chống trượt; chống tuột,
  • Phó từ: Ủy mị; sướt mướt,
  • cáp buộc (cột buồm...)
  • / 'seilbout /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thuyền buồm, Kỹ thuật chung: tàu buồm, Từ đồng nghĩa: noun, bark , brig , brigantine...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top