Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì,
  • / ´bu:t¸legə /, Danh từ: người bán rượu lậu, Kinh tế: người buôn (rượu) lậu, Từ đồng nghĩa: noun, whiskey peddler ,...
  • / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), bớt dần, cắt xén dần, xén bớt, Hình...
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), move about restively,...
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • / ´sə:fiη /, Danh từ: môn lướt sóng, Vật lý: sự tạo bọt sóng,
  • Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ đồng nghĩa: noun, brother , kin , kinfolk , relative , sib , sister
  • / ri´læks /, Ngoại động từ: nới lỏng, buông lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..), làm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm...
  • / sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự,
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • / stɔmp /, Nội động từ: ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh, Danh...
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • dòng trượt sau (của lá cánh quạt), phóng xe (ô tô, xe máy, xe đạp) sau xe khác để tránh bớt sức cản không khí,
  • Tính từ: không giảm, không bớt, không nguôi, không khuây, unallayed fear, nỗi sợ không giảm, unallayed grief, nỗi buồn không nguôi
  • / ´iniη /, Danh từ: (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh, Từ đồng nghĩa: noun, bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top