Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kræmp /, Danh từ: (y học) chứng chuột rút, chứng vọp bẻ, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp-iron), bàn...
  • / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, sự...
  • / ´ru:bikən /, Danh từ: giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định, to pass ( cross ) the rubicon, một liều ba bảy cũng liều;...
  • / vi´ku:njə /, danh từ, một loài động ở châu mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó (để may quần áo), vicuna jackets, áo ja-két bằng lông lạc đà
  • dầm vượt suốt, giàn vượt suốt,
  • Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt, glancing collision, va chạm lướt
  • / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • / 'sliðə /, Nội động từ: (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững), Danh từ: sự trượt, sự tuột, Hình Thái Từ:...
  • buồng sơn dùng súng phun, buồng phun mù, buồng phun sơn, traveling spray booth, buồng phun sơn di động
  • góc trượt, góc trượt, góc lướt,
  • Danh từ: lá buồm tam giác ở dây buộc buồm mũi,
  • / 'iəriɳ /, Danh từ: (hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm),
  • (chứng) đau tủy, buốt tủy,
  • sự lướt nghiêng, sự trượt một bên của (ô tô, máy bay), sự trượt ngang,
  • (thuộc) đau mót , buốt mót,
  • / 'seil,boutə /, người lái thuyền buồm, Danh từ: người lái thuyền buồm,
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • / ´glaidiη /, Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, (thể dục,thể thao) môn bay lượn, Kỹ thuật chung: sự trượt,
  • Danh từ: dây buộc phía chân sau ngựa kéo để ngăn cho nó khỏi đá, dây buộc ở sào căng buồm để giữ gió,
  • / tə´nezməs /, Y học: cảm giác buốt mót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top