Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buốt” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • / ha:t breik /, Danh từ: nỗi đau buồn xé ruột,
  • / ə'kju:tnis /, Danh từ: sự sắc; tính sắc bén, tính sắc sảo; tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt; tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, (y học) tính cấp phát (bệnh),...
  • / ´wind¸sə:fiη /, Danh từ: (thể dục thể thao) môn lướt ván buồm,
  • Danh từ số nhiều: (thể thao) bước đi chéo nhau (trong trượt tuyết),
  • Danh từ: cũi chó, chuồng chó, căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột,
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • / ´wind¸sə:f /, nội động từ, lướt trên ván buồm (thường), hình thái từ, go windsurfing
  • Danh từ: tấm ván giữ cho thuyền buồm khỏi bị trôi giạt, sống trượt (đóng tàu),
  • / 'weilsʌm /, Tính từ: khóc than; than vãn, não nuột; thảm thiết; buồm thảm; thê lương,
  • cửa âu, cửa cống, cửa van ở đáy, van xả nước, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống (tháo nước)
  • kéo xuống (dây thừng), hạ xuống (cột buồm), Thành Ngữ:, to ride down, phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai)
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • / ´aut¸rʌnə /, danh từ, người hầu chạy theo xe, người hầu chạy trước xe, người buộc ngoài càng xe, chỗ chạy dẫn đường (cho xe trượt tuyết),
  • / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: bước chạy, sự chạy, sự chạy suốt, sự thực...
  • / gɔ:z /, Danh từ: sa, lượt, (y học) gạc (để buộc vết thương), màn sương mỏng; làn khói nhẹ, (kỹ thuật) lưới thép mịn, Hóa học & vật liệu:...
  • / ʌn´bi:tn /, Tính từ: không hề bị thua, không hề bị đánh bại, không hề bị vượt qua, chưa ai thắng nổi (người), chưa có bước chân người đi (con đường...)
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • / ´kærə¸væn /, Danh từ: Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương, xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top