Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buck up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • / fʌk /, Danh từ: sự giao cấu, bạn tình, Thán từ: mẹ kiếp!, Động từ: giao cấu, not care / give a fuck, đếch cần, fuck...
  • / ə´mɔk /, như amuck, Y học: chứng hoang tưởng sát nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, amuck
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • / 'hɑ:f'leηθ /, danh từ, bức tranh nửa người, tính từ, chụp nửa người (bức ảnh),
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • / ´foutə¸gra:f /, Danh từ: (viết tắt) photo, Ảnh, bức ảnh, Ngoại động từ: chụp ảnh (ai, cái gì), Nội động từ: chụp...
  • / kou´ə:siv /, Tính từ: buộc, ép buộc, cưỡng bức, (vật lý) kháng từ, Toán & tin: (vật lý ) kháng từ; cỡng bức, Kỹ thuật...
  • Thành Ngữ:, to back up, (tin học) sao dự phòng
  • /'tælizmən/, Danh từ, số nhiều talismans: bùa, phù (vật được cho là đem lại may mắn), Từ đồng nghĩa: noun, fetish , good-luck piece , juju , lucky piece...
  • Thành Ngữ:, to bulk up, lên tới một tổng số lớn
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to get ( put , set ) one's back up, nổi giận, phát cáu
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • / 'æmjulit /, Danh từ: bùa hộ mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fetish , lucky piece , ornament , talisman , juju , periapt , phylactery , charm , luck , mojo , protection ,...
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • phát xạ cưỡng bức, phát xạ kích thích, phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cảm ứng, sự phát xạ cưỡng bức, sự phát xạ kích thích, light amplification by stimulated emission of radiation (laser), khuếch đại ánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top