Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butt in ” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.409) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
  • Thành Ngữ:, not to care a brass button, (thông tục) cóc cần
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Thành Ngữ:, ready to the gaiter button, chuẩn bị đầy đủ
  • Thành Ngữ:, the words butter no parsnips, như word
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • nhà máy thủy điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • cỡ phông chữ, cỡ phông, font size button, nút thay đổi cỡ phông chữ
  • Thành Ngữ:, to buttress up one's argument, làm cho lý lẽ thêm vững chắc
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, buttress water power station, nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
  • / tʌʃ /, danh từ, người câu rùa, người bắt rùa, Từ đồng nghĩa: noun, buttock , derri
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
  • / ´pa:snip /, Danh từ: (thực vật học) cây củ cải vàng; củ cải vàng, parsnip soup, món xúp củ cải, the words butter no parsnips, như word
  • được hàn chặt, được hàn, hàn, hàn [đã hàn], all-welded, được hàn toàn bộ, butt-welded square tube, ống vuông được hàn tiếp đầu, fusion-welded, được hàn chảy, projection-welded, được hàn nổi
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • / ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã, đoạn câu tục tĩu, 'arse' is a vulgarism for the buttocks, 'Đít' là từ khiếm nhã chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top