Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butt in ” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.409) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,bu:tədai'i:n /, Danh từ: (hoá học) butađien,
  • / ʃa:d /, Danh từ: mảnh vỡ (của đồ gốm..), cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng), Từ đồng nghĩa: noun, butt , fragment , ort , scrap , stub
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / ´krepi¸teit /, Động từ: kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ), Từ đồng nghĩa: verb, splutter , sputter
  • quỹ hưu trí, quỹ hưu, quỹ hưu bổng, quỹ hưu trí, contributory pension fund, quỹ hưu bổng có đóng góp tiền lương, pension fund contributions, phần đóng góp vào quỹ hưu bổng
  • / ræmˈbuːtən /, Danh từ: quả chôm chôm, cây chôm chôm (như) rambutan tree, cây chôm chôm, quả chôm chôm,
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • thuộc tính trường, basic field attribute, thuộc tính trường căn bản, basic field attribute, thuộc tính trường cơ bản, efa ( extendedfield attribute ), thuộc tính trường mở rộng, field attribute definition, định nghĩa...
  • khung phân phối, thanh chuyển, bảng phân phối, intermediate distribution frame-idf, bảng phân phối trung gian, main distribution frame (mdf), bảng phân phối chính, main distribution frame-mdf, bảng phân phối đầu vào
  • / skɔ:´bju:tik /, Tính từ: (y học) (thuộc) scobut, bị bệnh scobut, Danh từ: (y học) người mắc bệnh scobut, Y học: bị scorbut,...
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • dao phay rãnh, drill fluting cutter, dao phay rãnh mũi khoan, reamer fluting cutter, dao phay rãnh mũi roa, tap fluting cutter, dao phay rãnh tarô
  • dao cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, dụng cụ cắt, dụng cụ cắt, high-speed cutting tool, dụng cụ cắt tốc độ cao, offset cutting tool, dụng cụ cắt cong, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, single...
  • / bju:'tirik /, Tính từ: (hoá học) butyric, butyric acid, axit butyric
  • lưỡi cắt mũi khoan, cross drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn, hard metal drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
  • Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, bút lông chim (ngỗng), chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu,...
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • ký tự thuộc tính, beginning attribute character, ký tự thuộc tính khởi đầu, ending attribute character, ký tự thuộc tính kết thúc
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top