Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cách” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.633) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'deitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) tặng cách, Danh từ: (ngôn ngữ học) tặng cách,
  • tập phân cách,
  • chuỗi phân cách,
  • tàu hợp cách,
  • phím dấu cách,
  • hàng hợp cách,
  • lớp phân cách,
  • dải phân cách,
  • khoảng cách cạnh,
  • cache phần mềm,
  • / ´aisə¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra, Toán & tin: cô lập, tách biệt, riêng biệt,
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • / sig'nifikəntli /, Phó từ: theo một cách truyền đạt có ý nghĩa đặc biệt, Đáng kể; tới một mức độ quan trọng, tới một mức độ to lớn, smile significantly, cười một cách...
  • người chống độc quyền, người đòi (hoặc tìm cách) giải tán các tơ-rớt, người đòi (hoặc tìm cách) giải tán các tờ-rớt,
  • / ¸aisələ´biliti /, danh từ, tính có thể cô lập được, (y học) tính có thể cách ly được, (điện học) tính có thể cách, (hoá học) tính có thể tách ra,
  • bộ suy giảm cachia,
  • bộ điều khiển cache,
  • ký tự phân cách,
  • (sự) mất nhân cách,
  • sự sai khoảng cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top