Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cóc” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • tốc độ đóng (cọc), Địa chất: tốc độ đào lò,
  • / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • / snu:k /, danh từ, ( thônh tục) sự vẫy mũi (để ngón cái lên mũi và vẫy các ngón tay) để chọc tức ai, tỏ ý khinh, to cock ( cut , make ) a snook, vẫy mũi chế giễu, snooks !, xì! (tỏ ý khinh bỉ), cock a snook...
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • Danh từ: người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và gần ngang với cọc-gôn (trong môn cricket),
  • / ´saifəs /, Danh từ: (thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa), (từ cổ,nghĩa cổ) cốc hai quai, thể chén; thể đài,
  • / ¸ʌndə´saizd /, Tính từ: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, nhỏ hơn chuẩn; bị hạ thấp, còi cọc, Xây dựng: chưa đủ kích thước,...
  • / 'ta:git /, Danh từ: bia; mục tiêu; đích (để bắn), kết quả nhằm tới, mục tiêu, (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc...
  • / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây dựng: chốt khóa, cái hãm khóa, con cá (bánh cóc), cái móc, Cơ...
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
  • bê tông atphan, đường bê tông rải nhựa, bê tông dầu cốc, bê tông atfan, bê tông nhựa (đường), bê tông nhựa đường, bê tông nhựa, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan cuội
  • / ra:ntʃ /, Danh từ: trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở mỹ, ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..), trại chăn nuôi súc vật (các loại khác), Nội...
  • / stemd /, tính từ, có thân; có cuống, có cọng, có chân (cốc...), bị ngắt cuống, bị ngắt cọng, (tạo thành tính từ ghép) có một hay nhiều thân/cuống thuộc loại được nói rõ
  • / klik /, Danh từ: tiếng lách cách, (máy vi tính) cú nhắp, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa), Ngoại...
  • cacbon monoxit, ôxit các-bon, ôxít cácbon (co), khí cacbon ôxít, monoxit cacbon, khí co, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit
  • đầu cọc, mũ cọc, đầu cọc, mũ cọc, mũi cọc, mũ cọc,
  • Điều kiện thanh toán, bao gồm các điều kiện thanh toán cho hàng hoá, thiết bị trên cơ sở như: tiền đặt cọc; vận đơn tầu biển; theo thư tín dụng (lc); sau khi lắp đặt hay bảo lãnh của ngân hàng....
  • / 'wɔsəliη /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén, (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày thiên chúa giáng sinh,
  • tấm lót móng cọc, công trình cọc, công việc đóng cọc, bệ cọc, đài cọc, tấm lót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top