Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cấp” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu cáp, cáp treo, trụ đỡ dây cáp, the effect of the extension of cable hanger, hiệu ứng dãn dài của cáp treo
  • / ri:'waində /, Danh từ: cơ cấu cuốn lại (cáp, dây), máy cuộn (dây điện), máy cuốn dây, cơ cấu cuốn lại (cáp, dây),
  • đường (dây) cáp, đường cáp, wire rope suspended cable line, đường dây cáp điện treo
  • / sə'plai /, Danh từ: sự cung cấp; sự được cung cấp, sự tiếp tế, nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống);...
  • / ´tɔp¸ræηkiη /, Tính từ: có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu, Kinh tế: cấp cao nhất, tối cao cấp,
  • sự cài đặt khẩn cấp, sự lắp đặt khẩn cấp, thiết bị cấp cứu, thiết bị cứu hộ,
  • máy khoan kiểu cáp, sự khoan đập dùng cáp, sự khoan động, máy khoan dập (dùng cáp), Địa chất: máy khoan đập cáp (khoan động),
  • vòng kẹp dây cáp, cái nẹp cáp,
  • sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau), đánh cắp, sự ăn cắp (vặt), sự đánh cắp, sự lấy trộm, sự trộm đạo,
  • tạo vỏ bọc cáp, lới cách điện cáp,
  • chất cách điện cáp, sứ đỡ cáp,
  • chất cách điện cáp, sứ đỡ cáp,
  • du xích đo chiều sâu, đu xích đo chiều sâu, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du tiêu, thước cặp có du xích,
  • / əd'vɑ:nst /, Tính từ: tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao, Ô tô: đánh lửa quá sớm, Toán & tin: cao cấp,...
  • đường ống cấp khí, đường ống cấp liệu, đường ống cung cấp, ống cung cấp, water supply pipe, đường ống cung cấp nước, steam supply pipe, ống cung cấp hơi nước, water supply pipe, đường ống cung cấp...
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • hệ thống truyền hình cáp, thiết bị kéo căng cáp,
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • Danh từ: hộp đựng mối nối hai mạch điện, hộp nối hộp phân nhánh, đế âm = backbox, hộp nối các đầu cáp, hộp nối các đầu dây, hộp cáp, hộp chia dây, hộp đấu dây,...
  • cái bọc đầu cáp, đầu kín, nắp bọc đầu cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top