Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cử” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌltimətli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau chót, thiết yếu, chính yếu, Toán & tin: cuối cùng, sau cùng, sau cùng, Kỹ...
  • cưa kim cương, lưỡi cưa kim cương, diamond saw blade, lưỡi cưa kim cương
  • tiêu chuẩn cực đại của cực đại, tiêu chuẩn cực đại của cực tiểu, tiêu chuẩn maximax,
  • / ¸ekspi´diʃənəri /, Tính từ: viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc) cuộc đi; thành cuộc thám hiểm, thành cuộc hành trình, thành cuộc đi, expeditionary...
  • / ´ræviʃ /, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp (người, vật) mang đi, cướp đi mất (cái chết, biến cố...), hãm hiếp, cưỡng...
  • opioid bao gồm các loại thuốc phiện (opiat), các loại thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện, bao gồm cả morphin. các opioid khác là các loại thuốc bán tổng hợp và...opioid...opioid...opioid...
  • cực âm, catốt, cực âm (của nam châm), cực nam, catốt, đầu nối âm, âm cực, âm cực,
  • cửa công tác, cửa tiếp cận, cửa chui vào nơi kín, cửa ra vào, lỗ chui vào nơi kín, của vào, cửa kiểm tra, cửa quan sát, lỗ kiểm tra,
  • / ¸ju:ni´poulə /, Tính từ: một cực, đơn cực, Xây dựng: một cực, đơn cực, Cơ - Điện tử: một cực, đơn cực,
  • cực và cực tuyến của thiết diện conic, cực và cực tuyến của tiết diện conic,
  • / ɑ:tʃ /, Danh từ: khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), Ngoại động từ: xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung,...
  • đơn vị cuối cùng, thiết bị cuối (máy tính điện tử), thiết bị đầu cuối, multiplexor terminal unit, thiết bị đầu cuối dồn kênh, network terminal unit, thiết bị đầu cuối mạng
  • cửa âu tầu, cửa âu tàu, của cống, cổng cửa cống, cửa âu (thuyền), cửa cống,
  • chốt cửa sổ, thanh ngang khung cửa sổ, then chốt cửa sổ, chốt cửa, then cửa, then cửa sổ,
  • / ´dʒʌηk¸ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, Kinh tế: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, cửa hàng tầm tầm,
  • đo độ cứng, sự thử độ cứng, thử nghiệm độ cứng, sự thí nghiệm độ cứng, thí nghiệm độ cứng, Địa chất: sự thử độ cứng, rebound hardness test, sự thử độ cứng...
  • / kə´mensəl /, Tính từ: Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, ( số nhiều) hội sinh, Danh từ: người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn,...
  • / ´ʌtmoust /, Tính từ: tận cùng, cùng cực, cực kỳ, lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột bậc, cực điểm, Danh từ: ( the utmost) mức tối đa,...
  • cực cảm ứng, cực lắp cuộn kích thích, cực từ (trong động cơ), cực từ, cực từ,
  • sóng phân cực, circular-polarized wave, sóng phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn, elliptical-polarized wave, sóng phân cực elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dạng elip, horizontally polarized...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top