Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CTERM” Tìm theo Từ | Cụm từ (646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối chữ, khối văn bản, composed text block, khối văn bản soạn thảo, end of text block (etb), kết thúc khối văn bản, intermediate text block (bisync), khối văn bản trung gian(bisync), intermediate text block (itb), khối...
  • lò luyện xoay, lò quay, lò xoay, lò quay, alignment of rotary kiln, sự hiệu chỉnh lò quay, intermediate section of rotary kiln, bộ phận trung gian của lò quay, intermediate section of rotary kiln, vành trung gian của lò quay, rigidity...
  • đoạn schmidt-lantermann,
  • như sphincteral,
  • / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa vị, death is no respecter of persons, thần chết chẳng tha ai cả, be no/not be any respecter...
  • bệnh do mycobacterium,
  • bệnh nấm crynebacterium minutissimium,
  • quang vi khuẩn , photobacterium,
  • Số nhiều của .termes:,
  • diệt khuẩn, anti-bacterial agent, chất diệt khuẩn
  • proteinaza, proteinaza, bacterial proteinase, proteinaza vi khuẩn
  • hở mạch, open-circuit characteristics, đặc tính hở mạch
  • đá gân mạch, đá acterit,
  • Danh từ: phân azotobacterin,
  • bàng miễn dich, miễn dịch thể hiện do para-bacteria,
  • Danh từ số nhiều .termites:,
  • sự cấp giấy, nạp giấy, lệnh đẩy giấy, sự dẫn tiến giấy, sự nạp giấy, tiếp giấy, ff form feed character, ký tự nạp giấy, form feed character (ff), ký tự nạp giấy
  • khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh
  • không khóa, non-locking shift character, ký tự dịch chuyển không khóa
  • nắp tuabin, intermediate turbine top plate, chóp giữa của nắp tuabin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top