Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carneous” Tìm theo Từ | Cụm từ (79) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / ´ba:flai /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hay la cà ở các quán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, alcoholic , carouser , drunk , lush , sot , stiff...
  • / ´keisiəs /, tính từ, (thuộc) phó mát; giống phó mát,
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / ´kæriəs /, Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), Kinh tế: thối rữa,
  • sản phẩm có chứa chất xê ri,
  • kỷ cacbon,
  • Địa chất: giống cát, pha cát,
  • viêm xương tủy,
  • viêm xương tủy,
  • áp xe bã đậu,
  • thóai hóa bã đậu,
  • loét hoại thư,
  • hoại tử bã đậu,
  • lao xương bã đậu,
  • lao xương bã đậu,
  • viêm phổi bã,
  • động mạch quay-mu tay,
  • động mạch trụ-mu tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top