Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chào” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈbeɪsən /, Danh từ: cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ, vùng nước ở cảng, vùng tàu đậu, bồn chứa, bể, bể (nước),...
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / sə´lu:t /, Danh từ: việc chào mừng, sự chào mừng; kiểu chào, sự chào; cách chào, lối chào; lời chào, (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ...
  • / tʃɔp /, Danh từ: (như) chap, Danh từ: vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng...
  • / ´fa:stnis /, Danh từ: tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu), sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài,...
  • / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính chất không bao giờ hết, tính chất có thể tin cậy được, tính chắc chắn,...
  • chấp nhận một chào hàng, sự chấp nhận một giá chào, chấp nhận đơn chào hàng,
  • / ou /, Thán từ: chao, ôi chao, chà, ô..., Ồ, này
  • giá chào chấp nhận được, hợp lý, giá chào, chấp nhận được hợp lý, giá chào hợp lý,
  • / a: /, Thán từ: a!, chà!, chao!, ôi chao!, henry hệ từ, ampe giờ,
  • / ʌn´ri:v /, Ngoại động từ: (hàng hải) tháo rút (dây, chão...), Nội động từ: (hàng hải) tuột (dây, chão...) tháo từ ròng rọc, tháo dây thừng,...
  • cái kẹp cáp, cái kẹp chão, cái kẹp dây (chão, thừng),
  • / nɒd /, Danh từ: cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, Động từ: gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng,...
  • chấp nhận có điều kiện, chấp nhận có điều kiện (giá chào), chấp nhận có điều kiện,
  • cuộn (thừng.chão),
  • cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm
  • chấp nhận một giá chào,
  • / ´pæn¸ʃeipt /, (adj) có dạng đĩa, có dạng chảo, tính từ, (kỹ thuật) dạng chảo; dạng đĩa,
  • độ nghiêng, độ chòng chành, độ chao,
  • / pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo, Đĩa cân, cái giần (để đãi vàng), (kỹ thuật) nồi, bể (luyện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top