Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chụp giật” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.608) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´preləsi /, Danh từ: văn phòng của giám mục; chức giáo chủ, chức giám mục; giáo phận của giáo chủ, giáo phận của giám mục, các giáo chủ; các giám mục (nói chung), ( the...
  • / ´twitʃi /, tính từ, (thông tục) bối rối, sợ hãi; bực dọc, giậm giật, Từ đồng nghĩa: adjective, people beginning to get twitchy about all these rumours, dân chúng bắt đầu giậm giật...
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • (chứng) múagiật,
  • bảy chức năng giao diện tương tự-số: cấp nguồn,bảo vệ quá tải, tạo chuông, giám sát, mã hóa/giải mã lai ghép và đo thử,
  • (chứng) múagiật-múa vờn,
  • Danh từ: chân giả; cuống giả, chân giả, gỉatúc,
  • / nout /, Danh từ: lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm,...
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • / ´skæfəldiη /, Danh từ: vật liệu để làm giàn giáo (cột và tấm ván..), Kỹ thuật chung: cầu công tác, giá, giàn giáo, giàn cần cẩu, giàn, sự...
  • / ´tʃi:pən /, Danh từ: hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị, Xây dựng: hạ giá, Kỹ thuật chung: làm...
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • / ə´preizə /, Danh từ: người đánh giá; người định giá, Kinh tế: chuyên gia đánh giá, giám định viên, người đánh giá, nhà định giá, insurance...
  • Danh từ: chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già), Y học: sasút trí tuệ tuổi già, (chứng) lẫn của người già.,
  • / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong, sự chùng (dây), sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh), (hàng hải) sự trôi giạt...
  • chuyên gia chứng nhận, người chứng chuyên gia, người giám định (ở tòa án),
  • / ´peipist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa giáo hoàng, người theo đạo thiên chúa la mã, (nghĩa xấu), (đùa cợt) người theo đạo gia-tô,
  • máy chế biến giấy, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa để chuẩn bị cho giai đoạn tái sinh cuối.
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng múa giật, mắc chứng múa giật,
  • / kɔ´riə /, Danh từ: (y học) chứng múa giật, Y học: chứng múa giật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top