Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change course” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.085) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằng cổ chân-đốt bàn chân-gan bàn chân,
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Danh từ: sự chống đỡ; chằng; nén, sự ghép chắc, sự chống đỡ, sự chằng, sự néo, sự chằng, sự kẹp chặt,
  • lệnh thay đổi, giống change order
  • chàng [cái chàng], cái chàng,
  • Tính từ: (như) cursed, Phó từ: (như) cursedly, Từ đồng nghĩa: adjective, cursed,...
  • Thành Ngữ:, to change one's condition, condition
  • Thành Ngữ:, to keep one's own counsel, counsel
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • Thành Ngữ:, the change of life, thời kỳ mãn kinh
  • ký tự thay đổi, face change character, ký tự thay đổi mặt chữ
  • Thành Ngữ:, to change colour, colour
  • Thành Ngữ:, to change front, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...)
  • băng thay đổi, program level change tape, băng thay đổi mức chương trình
  • Thành Ngữ:, to change about, trở mặt
  • thành ngữ, change of life, (y học) thời kỳ mãn kinh
  • Thành Ngữ:, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa
  • thủ thuật cắt dây chằng, (thủ thuật) cắt dây chằng.,
  • Thành Ngữ:, to change one's ways, thay đổi cách sống
  • Thành Ngữ:, to take one's ( the ) change out of somebody, (thông tục) trả thù ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top