Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charnel house” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, capacity house, rạp hát chật ních khán giả
  • Thành Ngữ:, to clean house, quét tước thu dọn nhà cửa
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, household troops, quân ngự lâm
  • Thành Ngữ:, to keep open house, keep
  • Từ đồng nghĩa: adjective, tamed , trained , housebroken
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem housetrained,
  • Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng
  • Thành Ngữ:, a half-way house, nhà trọ giữa đường, thái độ thoả hiệp (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
  • Thành Ngữ:, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình
  • Idioms: to be a frequent caller at sb 's house, năng tới lui nhà người nào
  • Danh từ: the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn),
  • chuẩn fibre channel,
  • Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
  • Idioms: to be poorly housed, cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn
  • Thành Ngữ:, to keep the house, phải ở nhà không bước chân ra cửa
  • channels,
  • nhà khung, nhà nửa gạch, nửa gỗ, wood frame house, nhà khung bằng gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top