Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coast ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.935) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte d'ivoire trong tiếng pháp), tiếng việt thường thường gọi là bờ biển ngà, là...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • /gai'ænə/, guyana is located on the northern coast of south america, just north of the equator. guyana is bordered to the east by suriname, to the south and southwest by brazil and to the west by venezuela., cộng hoà guyana là quốc gia duy nhất...
  • hằng số suy giảm, hằng số tắt dần, acoustic attenuation constant, hằng số suy giảm âm thanh, acoustical attenuation constant, hằng số suy giảm âm, iterative attenuation constant, hằng số suy giảm lặp
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • / ,zɔrou'æstriən /, Tính từ: (tôn giáo) zoroastrian thờ lửa, bái hoả, Danh từ: (tôn giáo) zoroastrian tín đồ đạo thờ lửa, tín đồ bái hoả giáo,...
  • cấu kiện xây dựng, precast constructional element, cấu kiện xây dựng lắp ghép, three-dimensional constructional element, cấu kiện xây dựng theo khối
  • / ´pi:nə¸laiz /, như penalise, Xây dựng: phạt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, amerce , castigate , chasten , chastise...
  • axit glucoascobic,
  • Thành Ngữ:, to kilt one's coats, (văn học) vén váy
  • thành ngữ, making a toast !, ăn mừng
  • / ´brægə /, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , vaunter
  • Danh từ: (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork,
  • dự toán giá thành, sự ước tính giá thành, chi phí dự toán, dự toán, lập dự toán, bản ước giá tổn phí, sự ước tính phí tổn, construction work cost estimate, dự toán thi công, general cost estimate, tổng...
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
  • uống cốc rượu chúc mừng, they drink a toast to the new year .
  • chi phí xây dựng, construction expenditure forecast, dự báo chi phí xây dựng
  • Idioms: to have sb on toast, (lóng)hoàn toàn định đoạt số phận ai
  • / ,zɔrou'æstriənizm /, Danh từ: zoroastrianism đạo thờ lửa, bái hoả giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top