Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cohort survival method” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, survival of the fittes, (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • / ´meθə¸daiz /, như methodize,
  • phương pháp thử nghiệm, phương pháp kiểm tra, phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, external test method, phương pháp kiểm tra ngoài, practical test method, phương pháp thử thực tế,...
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
"
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • lăng trụ sập lở, nêm trượt, lăng trụ phá hoại, lăng trụ trượt, sliding wedge method, phương pháp nêm trượt, sliding wedge method, phương pháp lăng trụ phá hoại
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • phương pháp thế năng, minimum potential energy method, phương pháp thế năng bé nhất
  • phương pháp so sánh, phương pháp so sánh, signal comparison method, phương pháp so sánh tín hiệu
  • ứng suất được phép, Ứng suất cho phép, ứng suất cho phép, permissible stress method, phương pháp ứng suất cho phép
  • khối lượng thu gọn, khối lượng quy đổi, khối lượng rút gọn, reduced mass method, phương pháp khối lượng quy đổi
  • / ri:¸kælkju´leiʃən /, Danh từ: sự tính toán lại, Kỹ thuật chung: sự tính toán lại, tính toán lại, recalculation method, phương pháp tính toán lại,...
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • Danh từ: (dược học) trimethoprim, loại thuốc kháng khuẩn,
  • giá thay đổi, ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi), chi phí khả biến, average variable cost, chi phí khả biến trung bình, variable cost method, phương pháp chi phí khả biến
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện thời, giá trị hiện có, giá trị hiện tại, giá trị hiện tại, hiện giá, thời giá, net present value method, phương pháp tính giá trị hiện tại thuần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top