Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cohort survival method” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.434) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường thẳng thế, đường đẳng thế, equipotential line method, phương pháp đường đẳng thế
  • đa giác dây, đa giác dây, funicular polygon method, phương pháp đa giác dây
  • phí tổn nguyên liệu, giá vật liệu, material cost method, phương pháp phí tổn nguyên liệu
  • bán định lượng, semiquantitative analysis, phân tích bán định lượng, semiquantitative method, phương pháp bán định lượng
  • giao hội tuyến tính, linear intersection method, phương pháp giao hội tuyến tính
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing method, phương pháp kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh
  • / ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ, trắc phổ, spectrometric method, phương pháp trắc phổ
  • tấn trọng lượng, tấn dài, tần tải trọng, tấn trọng lượng, tấn trọng tải, weight ton method, phương pháp tính tấn trọng lượng
  • chi phí trực tiếp, giá thành trực tiếp, phí tổn trực tiếp, chi phí trực tiếp, direct cost method, phương pháp phí tổn trực tiếp
  • phương pháp làm cho tương đương, phương pháp vốn cổ phần, expanded equity method, phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
  • đường xoắn ốc lôga, đường xoắn ốc lôgarit, đường xoắn ốc lôgarit, logarithmic spiral method, phương pháp đường xoắn ốc logarit
  • thiết kế lắp ráp, thiết kế theo module, thiết kế theo môđun, sự thiết kế theo môđun, modular design method, phương pháp thiết kế theo môđun
  • biến số tính trạng, biến số trạng thái, biến nhiệt động học, biến trạng thái, tham số trạng thái, state variable method, phương pháp biến trạng thái
  • phương pháp phun, injection method in tunnel construction, phương pháp phun vữa trong thi công hầm
  • / sim´bɔlikəl /, như symbolic, Kỹ thuật chung: ký hiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, symbolical method, phương pháp ký hiệu, symbolical power, lũy thừa ký hiệu,...
  • / ´kændʒi /, Danh từ: chữ kanji (chữ nhật, viết với gốc từ hán), Toán & tin: chữ kanji, kanji encoding method, phương pháp mã hóa chữ kanji
  • / ,veəri'eiʃnl /, Tính từ: Toán & tin: biến phân, variational design method, phưong pháp tính toán biến phân, variational inequality, bất đẳng thức biến...
  • giờ công, giờ lao động, giờ lao động, giờ công, labour hour method, phương pháp giờ công, labour hour rate, suất giờ công, compulsory labour hour, giờ lao động bắt buộc
  • / ¸ʌni:kə´nɔmik /, Tính từ: không kinh tế, không có lợi, không có lời; không có lãi, uneconomic method, phương pháp không tinh tế, an uneconomic undertaking, một việc kinh doanh không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top