Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold shoulder” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được
  • gờ cổ, vành cổ, neck ring holder, giá vành cổ
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) card holder,
  • cột lái, trụ lái, trục tay lái, trụ lái, collapsible steering column, trục tay lái xếp, steering column or post, trục tay lái xe
  • Thành Ngữ:, cold in the head, nhức đầu sổ mũi
  • nước muối lạnh, cold brine accumulator, bể trữ nước muối lạnh
  • dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt
  • sự hàn điện, hàn điện, electric soldering iron, mỏ hàn điện
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • Thành Ngữ:, to throw cold water on, water
  • phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • khí lạnh, cold gas system, hệ thống có khí lạnh
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • thiết bị làm sạch sữa, cold milk clarifier, thiết bị làm sạch sữa lạnh
  • công trái, state loan bond, phiếu công trái, state loan bond holder, người có phiếu công trái
  • đám băng nổi, chườm khăn bọc đá, đám băng trôi, Từ đồng nghĩa: noun, cold pack
  • Thành ngữ: cold hands , warm hearts, xanh vỏ đỏ lòng
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • trứng bảo quản, trứng ướp lạnh, cold storage egg, trứng bảo quản lạnh
  • sự nén nguội, sự dập nguội, sự ép nguội, cold pressing ( ofplywood ), sự ép nguội gỗ dán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top