Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Company limited by guarantee” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • trách nhiệm vô hạn, unlimited (liability) company, công ty trách nhiệm vô hạn
  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private limited company, công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
  • chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225), khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng...
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • tín dụng nhà nước, tín dụng nhà nước, government credit guarantee, sự đảm bảo của tín dụng nhà nước
  • Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn),
  • trái phiếu đầu tư, guaranteed investment bond, trái phiếu đầu tư có bảo đảm
  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • / ´faiəbri¸geid /, danh từ, Đội chữa cháy ( (cũng) fire-company),
  • / ə'kʌmpəniiɳ /, xem accompany,
  • sự đảm bảo của ngân hàng, giving of a banker's guarantee, cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng
  • định giới, tab-delimited file, tệp định giới bằng tab
  • được yết giá, quoted companies, các công ty được yết giá, quoted company, công ty được yết giá, quoted investment, đối tượng đầu tư được yết giá, quoted securities,...
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • công ty tài chính, cho vay, công ty tài chính, công ty tài trợ, công ty tín dụng, captive finance company, công ty tài chính bị khống chế, captive finance company, công ty tài chính lệ thuộc, private housing finance company,...
  • bảng quyết định, decision table translator, bộ dịch bảng quyết định, limited-entry decision table, bảng quyết định nhập hạn chế, mixed entry decision table, bảng quyết định nhập hỗn hợp, multiple-hit decision...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top