Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consider again” Tìm theo Từ | Cụm từ (845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔ:´bɛəriη /, tính từ, kiên nhẫn, nhẫn nại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, being big , charitable , clement , considerate , easy , forgiving...
  • / kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét hơn nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, it was not so bad considering it was his first...
  • / ´dʒentl¸wumən /, Danh từ: người đàn bà lịch sự, người đàn bà quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) thị nữ, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , considerate...
  • / flem /, Danh từ: (y học) đờm dãi, sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng, Y học: đờm dãi, Từ đồng nghĩa: noun, show considerable...
  • Tính từ: làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, it is very belittling to be considered as a malefactor, bị xem là kẻ bất lương thì còn gì mất...
  • / [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, concentration , consideration , heedfulness , regardfulness ,...
  • / ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration , consideration , regardfulness , carefulness , caution , gingerliness , heed , mindfulness...
  • / ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb, abroad , absent , away , formerly , gone , hence , not here , not present , not under consideration...
  • chancosiđerit,
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định chống trượt của móng, stability factor against buckling, hệ số ổn định khi chưa (nở),...
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • Thành Ngữ:, to go against, di ngu?c
  • Thành Ngữ:, to knock against, va phải, đụng phải
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Idioms: to see sth again, xem lại vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top